ngập đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngập đầu+
- Over head and ears
- Công việc ngập đầu
To be up to one's eras in work
- Nợ ngập đầu
To be over head and Overflooded, flooded
- Công việc ngập đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập đầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngập đầu":
nghề phụ nghĩa vụ nghiệp báo ngôi báu ngu phụ ngư phủ - Những từ có chứa "ngập đầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 446